请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自强
释义 自强
[zìqiáng]
 tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên。自己努力向上。
 自强不息
 không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:52:56