请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阅世
释义 阅世
[yuèshì]
 từng trải việc đời; chững chạc。经历世事。
 阅世渐深
 ngày càng thêm từng trải
 阅世未深。
 còn non
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:45:17