请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防震
释义 防震
[fángzhèn]
 1. phòng chấn động; chống rung。采取一定的措施或安装某种装置,使建筑物、机器、仪表等免受震动。
 防震手表
 đồng hồ chống rung
 2. phòng động đất; chống động đất。防备地震。
 防震棚
 lều chống động đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 18:46:37