请输入您要查询的越南语单词:
单词
防震
释义
防震
[fángzhèn]
1. phòng chấn động; chống rung。采取一定的措施或安装某种装置,使建筑物、机器、仪表等免受震动。
防震手表
đồng hồ chống rung
2. phòng động đất; chống động đất。防备地震。
防震棚
lều chống động đất.
随便看
嘴损
嘴是两张皮
嘴松
嘴甜
嘴皮子
嘴直
嘴硬
嘴碎
嘴稳
嘴笨
嘴紧
嘴脸
嘴角
嘴贫
嘴软
嘴里牙多
嘴长
嘴馋
嘶
嘶哑
嘷
嘹
嘹亮
嘻
嘻嘻哈哈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:04:54