请输入您要查询的越南语单词:
单词
阴影
释义
阴影
[yīnyǐng]
bóng mờ; bóng râm。(阴影儿)阴暗的影子。
树木的阴影
bóng râm của cây cối; bóng cây.
肺部有阴影
phỗi có vết nám.
月球的表面有许多高山的阴影。
trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
新的冲突使和谈蒙上了阴影。
xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
随便看
白梨
白檀
白毛女
白毛风
白水监心
白汤
白浊
白润
白灰
白炽灯
白热
白热化
白煤
白煮
白版
白狐
白狗
白玉兰
白玩儿
白班儿
白璧
白璧微瑕
白生生
白田
白痢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 0:31:07