请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 离心
释义 离心
[líxīn]
 1. xa rời tập thể; lục đục; không đoàn kết; không cùng lòng với tập thể。跟集体或领导不是一条心。
 2. ly tâm。离开中心。
 离心力。
 lực ly tâm.
 离心作用。
 tác dụng ly tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:29:11