释义 |
继 | | | | | Từ phồn thể: (繼) | | [jì] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 10 | | Hán Việt: KẾ | | | 1. tiếp tục; kế; kế tục; nối tiếp。继续;接续。 | | | 继任。 | | kế nhiệm | | | 中继线。 | | đường trung tuyến. | | | 前赴后继。 | | người trước ngã xuống, người sau tiếp tục. | | | 2. tiếp sau; sau đó。继而。 | | | 初感头晕,继又吐泻。 | | lúc đầu cảm thấy chóng mặt, sau đó ói mửa, đi ngoài. | | Từ ghép: | | | 继承 ; 继承权 ; 继承人 ; 继电器 ; 继而 ; 继父 ; 继进 ; 继母 ; 继配 ; 继任 ; 继事 ; 继嗣 ; 继往开来 ; 继武 ; 继续 |
|