请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繼)
[jì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: KẾ
 1. tiếp tục; kế; kế tục; nối tiếp。继续;接续。
 继任。
 kế nhiệm
 中继线。
 đường trung tuyến.
 前赴后继。
 người trước ngã xuống, người sau tiếp tục.
 2. tiếp sau; sau đó。继而。
 初感头晕,继又吐泻。
 lúc đầu cảm thấy chóng mặt, sau đó ói mửa, đi ngoài.
Từ ghép:
 继承 ; 继承权 ; 继承人 ; 继电器 ; 继而 ; 继父 ; 继进 ; 继母 ; 继配 ; 继任 ; 继事 ; 继嗣 ; 继往开来 ; 继武 ; 继续
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:32