请输入您要查询的越南语单词:
单词
汇合
释义
汇合
[huìhé]
tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước)。(水流)聚集;会合。
小河汇合成大河。
sông nhỏ hợp thành sông lớn
人民的意志汇合成一支巨大的力量。
ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
随便看
骈枝
骈阗
骉
骊
骊歌
骋
骋怀
骋目
验
验光
验墒
验尸
验收
验方
验电器
验算
验血
验证
骍
骎
骎骎
骏
骏马
骐
骐驥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:53:10