请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汇合
释义 汇合
[huìhé]
 tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước)。(水流)聚集;会合。
 小河汇合成大河。
 sông nhỏ hợp thành sông lớn
 人民的意志汇合成一支巨大的力量。
 ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:42:15