请输入您要查询的越南语单词:
单词
汇合
释义
汇合
[huìhé]
tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước)。(水流)聚集;会合。
小河汇合成大河。
sông nhỏ hợp thành sông lớn
人民的意志汇合成一支巨大的力量。
ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
随便看
邻
邻居
邻接
邻舍
邻角
邻近
邻近色
邻邦
邻里
邽
邾
郁
郁悒
郁愤
郁李
郁热
郁积
郁结
郁血
郁郁
郁郁葱葱
郁金香
郁闷
郃
郄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:42:15