请输入您要查询的越南语单词:
单词
汇合
释义
汇合
[huìhé]
tụ lại; hợp lại; tụ họp; hợp (dòng nước)。(水流)聚集;会合。
小河汇合成大河。
sông nhỏ hợp thành sông lớn
人民的意志汇合成一支巨大的力量。
ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
随便看
和好
和婉
和尚
和尚头
和局
和平
和平共处
和平共处五项原则
和平谈判
和平鸽
和弄
和弦
和悦
和数
和文
和易
和暖
和服
和棋
和氏璧
和气
和汪
和洽
和煦
和畅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 4:46:46