请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绵里藏针
释义 绵里藏针
[miánlǐcángzhēn]
 1. trong bông có kim; có cương có nhu。形容柔中有刚。
 2. miệng nam mô, bụng bồ dao găm; bề ngoài mềm mỏng, trong lòng nham hiểm。比喻外貌柔和,内心刻毒。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:43:03