请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生龙活虎
释义 生龙活虎
[shēnglónghuóhǔ]
 khoẻ như vâm; mạnh như rồng như hổ; sinh khí dồi dào。形容很有生气和活力。
 这群小伙子干起活儿来生龙活虎一般。
 đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:43:56