请输入您要查询的越南语单词:
单词
深究
释义
深究
[shēnjiū]
miệt mài theo đuổi; đi sâu nghiên cứu; nghiên cứu kỹ; truy đến cùng。认真追究。
对这些小事不必深究。
đối với những chuyện nhỏ nhặt này không cần phải nghiên cứu kỹ.
随便看
传声
传声器
传声筒
传奇
传媒
传宗接代
传家
传家宝
传导
传布
传帮带
传心
传心术
传情
传感
传戒
传扬
传抄
传授
传播
传教
传教士
传染
传染病
传檄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 23:39:25