请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 深究
释义 深究
[shēnjiū]
 miệt mài theo đuổi; đi sâu nghiên cứu; nghiên cứu kỹ; truy đến cùng。认真追究。
 对这些小事不必深究。
 đối với những chuyện nhỏ nhặt này không cần phải nghiên cứu kỹ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 5:58:25