请输入您要查询的越南语单词:
单词
深究
释义
深究
[shēnjiū]
miệt mài theo đuổi; đi sâu nghiên cứu; nghiên cứu kỹ; truy đến cùng。认真追究。
对这些小事不必深究。
đối với những chuyện nhỏ nhặt này không cần phải nghiên cứu kỹ.
随便看
若干
若无其事
若是
若虫
若非
苦
苦主
苦于
苦刑
苦力
苦功
苦口
苦口婆心
苦命
苦境
苦处
苦夏
苦头
苦害
苦寒
苦尽甘来
苦工
苦差
苦役
苦心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 5:58:25