请输入您要查询的越南语单词:
单词
深究
释义
深究
[shēnjiū]
miệt mài theo đuổi; đi sâu nghiên cứu; nghiên cứu kỹ; truy đến cùng。认真追究。
对这些小事不必深究。
đối với những chuyện nhỏ nhặt này không cần phải nghiên cứu kỹ.
随便看
曲蟮
曲解
曲调
曲谱
曲轴
曲里拐弯
曲霉
曲面
曲颈甑
曲高和寡
曳
曳光弹
更
更上一层楼
更为
更仆难数
更代
更偌
更其
更加
更动
更卒
更名
更夫
更始
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 13:00:48