释义 |
跳板 | | | | [tiàobǎn] | | | 1. ván cầu (dùng để đi lên tàu, thuyền)。搭在车、船等的边沿便于人上下的长板。 | | | 2. ván nhún (trong bơi lội)。跳水池边或跳台上伸出于水面之上供跳水用的长板。 | | | 3. chơi bập bênh (một hoạt động thể thao truyền thống của dân Triều Tiên)。朝鲜族的传统体育活动,多在节日举行。参加者均为女子。玩时两人或四人为一组,分站在跷跷板两端,交相蹬板,此起彼落,互将对方弹到空中。 |
|