请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诗篇
释义 诗篇
[shīpiān]
 1. thơ; bài thơ。诗(总称)。
 这些诗篇写得很动人。
 những bài thơ này viết rất xúc động.
 2. áng thơ。比喻生动而有意义的故事、文章等。
 光辉的诗篇。
 áng thơ sáng ngời.
 英雄的诗篇。
 trang sử thi anh hùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:54