请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (詬)
[gòu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: CẤU
 1. sỉ nhục; làm nhục。耻辱。
 2. nhục mạ; mắng chửi; mắng nhiếc; chỉ trích。怒骂;辱骂。
 诟病
 chỉ trích
Từ ghép:
 诟病 ; 诟骂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 5:08:19