请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (詭)
[guǐ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: NGUỴ
 1. gian trá; xảo quyệt; quỷ quyệt; lừa dối; lừa gạt; xảo trá; giảo quyệt; gian; quỷ; gian trá。欺诈;奸滑。
 诡诈
 giảo quyệt; gian trá
 诡计
 quỷ kế; mưu gian
 2. kỳ dị; dị; kỳ lạ; kỳ quái。奇异。
 诡形
 dị hình; hình thù kỳ dị
 诡异
 kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái
Từ ghép:
 诡辩 ; 诡诞 ; 诡怪 ; 诡计 ; 诡谲 ; 诡秘 ; 诡奇 ; 诡异 ; 诡诈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 0:57:42