释义 |
诡 | | | | | Từ phồn thể: (詭) | | [guǐ] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGUỴ | | | 1. gian trá; xảo quyệt; quỷ quyệt; lừa dối; lừa gạt; xảo trá; giảo quyệt; gian; quỷ; gian trá。欺诈;奸滑。 | | | 诡诈 | | giảo quyệt; gian trá | | | 诡计 | | quỷ kế; mưu gian | | | 2. kỳ dị; dị; kỳ lạ; kỳ quái。奇异。 | | | 诡形 | | dị hình; hình thù kỳ dị | | | 诡异 | | kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái | | Từ ghép: | | | 诡辩 ; 诡诞 ; 诡怪 ; 诡计 ; 诡谲 ; 诡秘 ; 诡奇 ; 诡异 ; 诡诈 |
|