请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蛀蚀
释义 蛀蚀
[zhùshí]
 đục khoét; cắn phá; đục (bị tổn thất)。由于虫咬而受损伤。
 这座房屋的大部分梁柱已被白蚁蛀蚀。
 phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
 蛀蚀灵魂
 cắn rứt lương tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:44