请输入您要查询的越南语单词:
单词
航空
释义
航空
[hángkōng]
1. hàng không。指飞机在空中飞行。
航空事业
ngành hàng không
航空公司
công ty hàng không
民用航空
hàng không dân dụng
2. hàng không (chỉ những việc có liên quan đến hàng không)。跟飞机飞行有关的。
航空信
thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
航空函件
thư từ hàng không.
随便看
恢复
恢复期
恢奇
恢宏
恢廓
恢弘
恢恢
恣
恣心所欲
恣情
恣情纵欲
恣意
恣意妄为
恣睢
恣肆
恣肆无忌
恣行无忌
恤
恤孤
恤老
恤贫
恤金
恧
恨
恨不得
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:27:33