请输入您要查询的越南语单词:
单词
寂然
释义
寂然
[jìrán]
书
vắng lặng; yên lặng; im lìm。形容寂静的样子。
寂然无声。
vắng lặng không một tiếng động.
寂然不动。
yên tĩnh.
随便看
误会
误伤
误场
误差
误杀
误点
误解
诰
诰命
诰封
诱
诱供
诱发
诱因
诱奸
诱导
诱引
诱惑
诱拐
诱捕
诱掖
诱杀
诱胁
诱致
诱降
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:34:25