请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 寂静
释义 寂静
[jìjìng]
 vắng vẻ; trống trải; yên lặng; yên tĩnh。没有声音;很静。
 寂静无声。
 yên tĩnh không một tiếng động; lặng thinh; im bặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 15:53:42