请输入您要查询的越南语单词:
单词
首先
释义
首先
[shǒuxiān]
1. đầu tiên; sớm nhất。最先;最早。
首先报名。
ghi tên đầu tiên.
2. thứ nhất; trước hết; trước tiên。第一(用于列举事项)。
首先,是大会主席报告;其次,是代表发言。
trước tiên, chủ tịch đại hội báo cáo, kế đến là phần phát biểu của các đại biểu.
随便看
叉手
叉腰
叉车
叉锄
叉鱼
及
及早
及时
及时行乐
及时雨
及格
及物
及物动词
及笄
及第
及至
及门
及龄
友
友人
友军
友善
友好
友情
友爱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 4:31:12