请输入您要查询的越南语单词:
单词
香甜
释义
香甜
[xiāngtián]
1. thơm ngọt。又香又甜。
这种瓜味道很香甜。
giống dưa này vừa thơm vừa ngọt
2. ngủ say; ngủ ngon。形容睡得塌实,舒服。
参加了一天义务劳动,晚上睡得格外香甜。
tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
随便看
清高
渊
渊博
渊海
渊深
渊源
渊薮
渌
渍
渎
渎武
渎犯
渎神
渎职
渐
渐变
渐快
渐慢
渐染
渐次
渐渐
渐稀
渐进
渑
渔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 22:49:22