请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 香甜
释义 香甜
[xiāngtián]
 1. thơm ngọt。又香又甜。
 这种瓜味道很香甜。
 giống dưa này vừa thơm vừa ngọt
 2. ngủ say; ngủ ngon。形容睡得塌实,舒服。
 参加了一天义务劳动,晚上睡得格外香甜。
 tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:29