请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渊源
释义 渊源
[yuānyuán]
 nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn。比喻事情的本原。
 历史渊源
 nguồn gốc của lịch sử
 家学渊源(家世学问的传授有根源)。
 nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:08:40