请输入您要查询的越南语单词:
单词
渊源
释义
渊源
[yuānyuán]
nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn。比喻事情的本原。
历史渊源
nguồn gốc của lịch sử
家学渊源(家世学问的传授有根源)。
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
随便看
肩负
肩起
肩部
肪
肫
肭
肮
肮脏
肯
肯塔基
肯定
肯尼亚
肯綮
肱
肱骨
育
育婴堂
育幼院
育才
育林
育种
育秧
育肥
育苗
育雏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:08:40