请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画稿
释义 画稿
[huàgǎo]
 1. phê duyệt; ký tên; ký phê chuẩn (ký tên người phụ trách trên bảng nháp của công văn.)。负责人在公文稿上签字或批字表示认可。
 2. bản đồ vẽ; bản gốc tranh vẽ。(画稿儿)图画的底稿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:51