请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綴)
[zhuì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: XUYẾT
 1. khâu; đan; may。用针线等使连起来。
 缀网
 đan lưới
 补缀
 
 你的袖子破了,我给你缀上两针。
 cái tay áo của anh rách rồi, để tôi khâu cho vài mũi.
 2. viết văn。组合字句篇章。
 缀辑
 biên tập
 缀字成文
 sắp xếp câu chữ thành bài văn.
 3. trang điểm; tô điểm; tô vẽ。装饰。
 点缀
 tô điểm; điểm xuyết
Từ ghép:
 缀合 ; 缀文 ; 缀字课本
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:41:02