请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (纜)
[lǎn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: LÃM
 1. dây thừng; dây cáp; dây buộc thuyền (bằng thừng hoặc bằng dây cáp)。拴船用的铁索或许多股拧成的粗绳。
 解缆(开船)。
 mở dây buộc thuyền
 2. dây cáp。许多股拧成的像缆的东西。
 钢缆。
 dây cáp thép.
 电缆。
 dây cáp.
 3. buộc thuyền; cắm thuyền (cho thuyền cập bến)。用绳索拴(船)。
 缆舟。
 buộc thuyền.
 把船缆住。
 buộc thuyền lại.
Từ ghép:
 缆车 ; 缆绳 ; 缆索
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 3:27:20