释义 |
缆 | | | | | Từ phồn thể: (纜) | | [lǎn] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 15 | | Hán Việt: LÃM | | | 1. dây thừng; dây cáp; dây buộc thuyền (bằng thừng hoặc bằng dây cáp)。拴船用的铁索或许多股拧成的粗绳。 | | | 解缆(开船)。 | | mở dây buộc thuyền | | | 2. dây cáp。许多股拧成的像缆的东西。 | | | 钢缆。 | | dây cáp thép. | | | 电缆。 | | dây cáp. | | | 3. buộc thuyền; cắm thuyền (cho thuyền cập bến)。用绳索拴(船)。 | | | 缆舟。 | | buộc thuyền. | | | 把船缆住。 | | buộc thuyền lại. | | Từ ghép: | | | 缆车 ; 缆绳 ; 缆索 |
|