请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缓不济急
释义 缓不济急
[huǎnbùjìjí]
 không kịp; chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách。指行动或办法赶不上迫切需要。
 临渴掘井缓不济急。
 khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:10:05