请输入您要查询的越南语单词:
单词
钟磬
释义
钟磬
[zhōngqìng]
chuông và khánh; chuông khánh; chuông nhạc khánh ngọc (nhạc cụ)。编钟和玉磬等乐器。
随便看
填料
填空
填补
填词
填鸭
塬
塮
塱
塽
塾
墀
墁
境
境况
境地
境域
境界
境遇
墅
墈
墉
墋
墍
墐
墒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:55:12