请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鈞)
[jūn]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: QUÂN
 1. quân (đơn vị trọng lượng thời xưa của Trung Quốc, 30 cân là một quân)。古代的重量单位,三十斤是一钧。
 雷霆万钧之势。
 sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân.
 千钧一发。
 ngàn cân treo sợi tóc.
 2. bề trên; lão; lời nói kính trọng đối người trên hoặc cấp trên。敬辞,用于有关对方的事物或行为(对尊长或上级用)。
 钧座。
 nơi ngồi.
 钧鉴。
 ý kiến của bề trên.
 钧启。
 kính lão.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:58:58