请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通病
释义 通病
[tōngbìng]
 khuyết điểm chung; tật chung; tệ chung。一般都有的缺点。
 娇气可以说是独生子女的通病。
 yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:53:36