请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[sù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: TỐC
 1. nhanh; khẩn cấp。迅速;快。
 火速。
 hoả tốc.
 速战速决。
 đánh nhanh rút gọn.
 加速生产。
 thúc đẩy sản xuất.
 2. tốc độ。速度。
 风速。
 tốc độ gió.
 光速。
 tốc độ ánh sáng.
 声速。
 tốc độ âm thanh.
 3. mời。邀请。
 不速之客。
 khách không mời mà đến.
Từ ghép:
 速比 ; 速成 ; 速度 ; 速记 ; 速决 ; 速率 ; 速效 ; 速郊肥料 ; 速写
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:03:45