请输入您要查询的越南语单词:
单词
滔
释义
滔
[tāo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: THAO
cuồn cuộn; tràn ngập。大水弥漫。
白浪滔天
sóng dâng cuồn cuộn ngất trời; sóng thần.
Từ ghép:
滔滔
;
滔天
随便看
垂直
垂直平分线
垂直线
垂直面
垂线
垂线足
垂老
垂花门
垂袖
垂钓
垂青
垂饰
垂首
垂首帖耳
垂髫
垃
垃圾
垃圾箱
垃圾车
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:59:58