请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 穷乡僻壤
释义 穷乡僻壤
[qióngxiāngpìrǎng]
Hán Việt: CÙNG HƯƠNG TỊCH NHƯỠNG
 thâm sơn cùng cốc; hoang vu hẻo lánh; hang cùng ngõ hẽm。荒凉贫穷而偏僻的地方。
 过去的穷乡僻壤现在成了烟囱林立的工业城市。
 vùng hoang vu nghèo nàn trước đây giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 19:59:24