请输入您要查询的越南语单词:
单词
穷乡僻壤
释义
穷乡僻壤
[qióngxiāngpìrǎng]
Hán Việt: CÙNG HƯƠNG TỊCH NHƯỠNG
thâm sơn cùng cốc; hoang vu hẻo lánh; hang cùng ngõ hẽm。荒凉贫穷而偏僻的地方。
过去的穷乡僻壤现在成了烟囱林立的工业城市。
vùng hoang vu nghèo nàn trước đây giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
随便看
克罗地亚
克郎球
克里姆林宫
克食
免
免不了
免不得
免冠
免刑
免役
免得
免疫
免票
免税
免罪
免职
免费
免除
兑
兑付
兑奖
兑子
兑换
兑换券
兑现
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 19:59:24