请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 血战
释义 血战
[xuèzhàn]
 1. huyết chiến (trận chiến đấu kịch liệt)。指非常激烈的战斗。
 一场血战
 một trận huyết chiến.
 2. cuộc chiến đấu quyết tử。进行殊死的战斗。
 血战到底
 chiến đấu quyết liệt đến cùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:01