请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 说明
释义 说明
[shuōmíng]
 1. giải thích rõ; nói rõ。解释明白。
 说明原因。
 nói rõ nguyên nhân.
 说明问题。
 giải thích rõ vấn đề.
 2. lời giải thích; lời thuyết minh。解释意义的话。
 图片下边附有说明。
 bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
 3. chứng minh。证明。
 事实充分说明这种做法是正确的。
 sự thực chứng minh đầy đủ cách làm này là đúng đắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:06:30