| | | |
| [shuōmíng] |
| | 1. giải thích rõ; nói rõ。解释明白。 |
| | 说明原因。 |
| nói rõ nguyên nhân. |
| | 说明问题。 |
| giải thích rõ vấn đề. |
| | 2. lời giải thích; lời thuyết minh。解释意义的话。 |
| | 图片下边附有说明。 |
| bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh. |
| | 3. chứng minh。证明。 |
| | 事实充分说明这种做法是正确的。 |
| sự thực chứng minh đầy đủ cách làm này là đúng đắn. |