请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (畱)
[liú]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 10
Hán Việt: LƯU
 1. lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại。停止在某一个处所或地位上不动;不离去。
 留校。
 ở lại trường.
 留任。
 giữ nhiệm vụ cũ.
 他留在农村工作了。
 anh ấy ở lại nông thôn công tác.
 2. lưu học; du học。留学。
 留洋。
 du học nước ngoài.
 留英。
 du học ở Anh quốc.
 3. giữ lại; không cho rời khỏi。使留;不使离去。
 挽留。
 níu giữ lại.
 拘留。
 tạm giam giữ.
 留客人吃饭。
 giữ khách lại dùng cơm.
 4. để ý; lưu tâm。注意力放在某方面。
 留心。
 lưu tâm.
 留神。
 để ý cẩn thận.
 5. bảo lưu; giữ lại。保留。
 留底稿。
 lưu lại bản thảo.
 留胡子。
 để râu.
 鸡犬不留。
 giết tất cả chó gà không chừa con nào; giết sạch.
 6. nhận; tiếp nhận。接受;收下。
 礼物先留下来。
 món quà biếu nhận trước đi đã.
 书店送来的碑帖我留了三本。
 mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
 7. ghi lại; để lại。遗留。
 旅客留言簿。
 sổ ý kiến của hành khách.
 祖先留给了我们丰富的文化遗产。
 tổ tiên đã để lại cho chúng tôi một di sản văn hoá vô cùng phong phú.
 8. họ Lưu。(Líu)姓。
Từ ghép:
 留班 ; 留别 ; 留步 ; 留成 ; 留传 ; 留存 ; 留待 ; 留得青山在,不怕没柴烧 ; 留地步 ; 留后路 ; 留后手 ; 留级 ; 留连 ; 留恋 ; 留门 ; 留难 ; 留念 ; 留鸟 ; 留情 ; 留任 ; 留神 ; 留声机 ; 留守 ; 留宿 ; 留题 ; 留尾巴 ; 留心 ; 留学 ; 留言 ; 留洋 ; 留一手 ; 留意 ; 留影 ; 留用 ; 留余地 ; 留针 ; 留职 ; 留驻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:38:59