请输入您要查询的越南语单词:
单词
良好
释义
良好
[liánghǎo]
hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp。令人满意; 好。
手术经过良好。
quá trình phẫu thuật diễn ra tốt.
养成讲卫生的良好习惯。
rèn luyện thói quen tốt giữ gìn vệ sinh.
随便看
蛆虫
蛇
蛇根草
蛇纹石
蛇莓
蛇蜕
蛇蝎
蛇行
蛇足
蛇麻
蛉
蛊
蛊惑
蛋
蛋卷
蛋品
蛋子
蛋清
蛋白
蛋白胨
蛋白质
蛋白酶
蛋粉
蛋糕
蛋羹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:27:40