请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 良好
释义 良好
[liánghǎo]
 hài lòng; tốt; tốt lành; tốt đẹp。令人满意; 好。
 手术经过良好。
 quá trình phẫu thuật diễn ra tốt.
 养成讲卫生的良好习惯。
 rèn luyện thói quen tốt giữ gìn vệ sinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 9:11:26