请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 艺林
释义 艺林
[yìlín]
 1. nơi hội tụ của nghệ thuật。指图书典籍荟萃的地方。
 2. giới văn nghệ sĩ。指文艺界。
 驰誉艺林
 sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
 艺林盛事
 việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:26:25