请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 调类
释义 调类
[diàolèi]
 thanh âm; thanh điệu (trong tiếng Phổ thông có năm thanh điệu, đó là âm bình, dương bình, thượng thanh, khứ thanh và khinh thanh.)。有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个,就是平声、上声、去声、入声。普通话的调 类有五个,就是阴平、阳平、上声、去声、轻声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 12:56:45