请输入您要查询的越南语单词:
单词
调类
释义
调类
[diàolèi]
thanh âm; thanh điệu (trong tiếng Phổ thông có năm thanh điệu, đó là âm bình, dương bình, thượng thanh, khứ thanh và khinh thanh.)。有声调的语言中声调的类别。古汉语的调类有四个,就是平声、上声、去声、入声。普通话的调 类有五个,就是阴平、阳平、上声、去声、轻声。
随便看
微微
微服
微末
微法拉
微波
微生物
微积分
微笑
微米
微粒
微细
微茫
微薄
微血管
微行
微观
微观世界
微言大义
微词
微贱
微量元素
微音器
徯
徵
德
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:31:22