请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiāng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 18
Hán Việt: THƯƠNG
 nhẹ nhàng, lễ phép (đi lại)。(蹡蹡)见〖跄跄〗。
 Ghi chú: 另见qiàng
[qiàng]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: TƯỚNG
 loạng choạng。蹡踉:见〖跄踉〗。
 Ghi chú: 另见qiāng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:12