请输入您要查询的越南语单词:
单词
不近人情
释义
不近人情
[bùjiÌnrénqiìng]
không hợp với đạo làm người; không hợp tình người; không hợp lẽ; không hợp tình hợp lý。不合乎人之常情、多指性情、言行怪僻。参看人情。
随便看
求职
求解
求证
求靠
求饶
汃
汆
汆子
汇
汇价
汇兑
汇划
汇合
汇寄
汇展
汇总
汇报
汇拢
汇款
汇水
汇注
汇流
汇演
汇率
汇票
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:04