请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 车到山前必有路
释义 车到山前必有路
[chēdàoshānqiánbìyǒulù]
 xe đến trước núi ắt có đường; cứ đi ắt có đường; đừng ngại khó, nhất định sẽ có cách vượt qua。比喻到时候总有办法可想。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:06