请输入您要查询的越南语单词:
单词
不逞
释义
不逞
[bùchěng]
形
bất đắc chí; thất ý; không được như ý; không thoả mãn。不得志;不得意,欲望得不到满足。
不逞之徒(因失意而胡作非为的人)。
đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
随便看
冲犯
冲盹儿
冲破
冲积
冲积平原
冲程
冲突
冲腾
冲荡
冲要
冲量
冲锋
冲锋枪
冲锋陷阵
冲陷
决
决一死战
决口
决定
决定性
决定论
决心
决意
决战
决撒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 14:05:33