请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不逞
释义 不逞
[bùchěng]
 bất đắc chí; thất ý; không được như ý; không thoả mãn。不得志;不得意,欲望得不到满足。
 不逞之徒(因失意而胡作非为的人)。
 đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 12:44:24