请输入您要查询的越南语单词:
单词
罕见
释义
罕见
[hǎnjiàn]
hiếm thấy; ít; ít thấy。难得见到;很少见到。
人迹罕见
ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai.
罕见的奇迹
kỳ tích hiếm thấy
罕见的现象。
hiện tượng hiếm thấy.
罕见的病
bệnh hiếm thấy
随便看
僭
僮
僰
僳
僵
僵仆
僵劲
僵化
僵卧
僵呆
僵尸
僵局
僵巴
僵持
对台戏
对号
对号入座
对味儿
对唱
对垒
对外关系
对外贸易
对头
对子
对家
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:01