请输入您要查询的越南语单词:
单词
罕见
释义
罕见
[hǎnjiàn]
hiếm thấy; ít; ít thấy。难得见到;很少见到。
人迹罕见
ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai.
罕见的奇迹
kỳ tích hiếm thấy
罕见的现象。
hiện tượng hiếm thấy.
罕见的病
bệnh hiếm thấy
随便看
娇纵
娇绿
娇美
娇羞
娇翠
娇艳
娇贵
娇逸
娇黄
娈
娉
娉婷
娌
娑
娑罗树
娑萝双树
娒
娓
娓娓
娖
娘
娘儿
娘儿们
娘姨
娘娘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:26:12