请输入您要查询的越南语单词:
单词
罢休
释义
罢休
[bàxiū]
thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做。
不找到新油田,决不罢休
không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
真相大白,只好罢休
chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
随便看
糖
糖人
糖化
糖尿病
糖弹
糖房
糖果
糖浆
糖瓜
糖稀
糖精
糖纸
糖膏
糖色
糖苷
糖萝卜
糖葫芦
糖蜜
糖衣
糖衣炮弹
糖霜
糗
糙
糙米
糙粮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:03