请输入您要查询的越南语单词:
单词
罢休
释义
罢休
[bàxiū]
thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做。
不找到新油田,决不罢休
không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
真相大白,只好罢休
chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
随便看
每
每况愈下
每常
每年
每每
毐
毑
毒
毒刑
毒刺
毒剂
毒化
毒品
毒害
毒性
毒恶
毒手
毒打
毒日头
毒杀
毒死
毒气
毒液
毒热
毒焰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:44