请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 罢休
释义 罢休
[bàxiū]
 thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做。
 不找到新油田,决不罢休
 không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
 真相大白,只好罢休
 chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:03