请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 罪业
释义 罪业
[zuìyè]
 nghiệp; tội lỗi (từ Phật Giáo, chỉ thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp, cũng chỉ quả trong quan hệ nhân quả)。佛教语。指身、口、意三业所造之罪,亦泛指应受恶报的罪孽。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 18:44:28