释义 |
置换 | | | | | [zhìhuàn] | | | 1. đổi thành; biến thành (hoá học)。一种单质跟一种化合物经过化学反应生成另一种单质和另一种化合物,如镁和硫酸铜反应生成铜和硫酸镁。 | | | 2. thay; thay thế。替换。 | | | 通用件是可以互相置换的。 | | hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau. | | | 3. mua sắm; đặt mua。购置。 | | | 结婚前家具已经置换齐了。 | | trước đám cưới dụng cụ gia đình đã sắm đầy đủ cả rồi. |
|