请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 置疑
释义 置疑
[zhìyí]
 hoài nghi; nghi ngờ (thường dùng trong câu phủ định)。怀疑(用于否定)。
 不容置疑
 không còn nghi ngờ gì nữa
 无可置疑
 không thể nghi ngờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:06:47