请输入您要查询的越南语单词:
单词
置疑
释义
置疑
[zhìyí]
hoài nghi; nghi ngờ (thường dùng trong câu phủ định)。怀疑(用于否定)。
不容置疑
không còn nghi ngờ gì nữa
无可置疑
không thể nghi ngờ.
随便看
消停
消化
消化系统
消化酶
消受
消夏
消夜
消失
消弭
消息
消息儿
消愁解闷
消损
消散
消极
消歇
消毒
消毒剂
消气
消沉
消泯
消渴
消火栓
消灭
消炎片
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:42:18