请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 演技
释义 演技
[yǎnjì]
 biểu diễn kỹ xảo (thường chỉ năng lực vận dụng kỹ thuật và thủ pháp của diễn viên sáng tạo ra hình tượng, hình ảnh)。表演技巧,指演员运用各种技术和手法创造形象的能力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:16:45