请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空空如也
释义 空空如也
[kōngkōngrúyě]
 rỗng tuếch; trống rỗng; trống không。空空的什么也没有(见于《论语·子罕》)。
 有些人喜欢夸夸其谈,其实肚子里却是空空如也。
 một số người thích nói bốc phét vậy thôi, chứ kỳ thực trong bụng rỗng tuếch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:40:06