请输入您要查询的越南语单词:
单词
痛切
释义
痛切
[tòngqiè]
thống thiết; vô cùng đau đớn; hết sức đau khổ。悲痛而深切;非常沉痛。
痛切地认识到自己的错误。
vô cùng đau khổ nhận ra lỗi lầm của mình.
随便看
远郊
远门
违
违例
违反
违心
违抗
违拗
违法
违犯
违碍
违禁
违禁品
违约
违背
发病
发痒
发痧
发痴
发白
发短心长
发硎
发神经
发祥
发祥地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:12:39