请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 痛切
释义 痛切
[tòngqiè]
 thống thiết; vô cùng đau đớn; hết sức đau khổ。悲痛而深切;非常沉痛。
 痛切地认识到自己的错误。
 vô cùng đau khổ nhận ra lỗi lầm của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:53:23