请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花篮
释义 花篮
[huālán]
 1. lẵng hoa; giỏ hoa; tràng hoa (dùng để tặng nhân ngày lễ, hoặc trong tang lễ và cúng.)。花花搭搭的、花篮儿:装着鲜花的篮子,祝贺时用作礼物,有时吊丧、祭奠也用。
 2. giỏ được trang trí đẹp。装饰美丽的或编制有图案的篮儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 18:25:00